Trang thiết bị của RCIC
Số TT |
Tên, số hiệu máy móc, thiết bị |
Năm SX |
Nơi sản xuất |
Số lượng |
I |
Phương tiện vận tải |
|||
1 |
Xe ô tô 05 chỗ KOLEOS |
2017 |
Pháp |
01 |
II |
Thiết bị máy móc phục vụ thiết kế |
|||
1 |
Máy tính để bàn DB5000 |
2004 |
Đông Nam Á |
27 |
2 |
Máy tính để bàn DB3000 |
2004 |
nt |
04 |
3 |
Máy tính để bàn PenIV-3.0 |
2008 |
nt |
08 |
4 |
Laptop HP Presario 2223AP |
2004 |
Trung Quốc |
01 |
5 |
Laptop HP6530S |
2008 |
nt |
08 |
6 |
Máy in A4 HP1160 |
2004 |
nt |
03 |
7 |
Máy in A4 HP 2055 |
2006 |
nt |
02 |
8 |
Máy in A3 HP 5100 |
2004 |
nt |
01 |
9 |
Máy in A3 HP 5200 |
2007 |
nt |
01 |
10 |
Máy in màu HP1600 |
2008 |
nt |
01 |
11 |
Máy Photocopy Ricoh 3391 |
2009 |
nt |
01 |
12 |
Laptop Sony Vaio PUC-CW 2DGX/B |
2010 |
nt |
01 |
13 |
Máy tính để bàn Core 2 DUOE 7500 |
2010 |
nt |
13 |
14 |
Máy tính để bàn Dual Core 2 DUOE 5300 |
2010 |
Đông Nam Á |
02 |
15 |
Máy photocopy RICOH Aficico Mp 5000B |
2010 |
Trung Quốc |
01 |
16 |
Máy in A3 Fujixerox Docuprint DP3055 |
2010 |
nt |
01 |
17 |
Máy Scan Epson 2480 |
2004 |
nt |
01 |
18 |
Máy chiếu Panasonic |
2004 |
Nhật Bản |
01 |
19 |
Máy ảnh KTS Sony DSC-P100 |
2004 |
Nhật Bản |
01 |
20 |
Máy ảnh KTS Sony DSC-P100 |
2008 |
Trung Quốc |
01 |
21 |
Máy tính cá nhân Casio fx3900Pv |
2004 |
nt |
20 |
22 |
Máy hủy tài liệu Ziba HC38 |
2008 |
nt |
01 |
23 |
Mạng Internet ADSL |
2004 |
|
T/bộ |
III |
Phần mềm chuyên dụng |
|||
1 |
Phần mềm biên vẽ bản đồ Topo 3.0 |
2004 |
Hài Hoà |
01 bộ |
2 |
Phần mềm thiết kế đường bộ Novatdn 4.0 |
2004 |
Hài Hoà |
01 bộ |
3 |
Phần mềm lập DT và quyết toán XD Ce pro |
2004 |
Việt Nam |
01 bộ |
4 |
Hướng dẫn SD phần mềm Ce pro |
2004 |
Việt Nam |
01 bộ |
5 |
Phần mềm tính toán thiết kế dầm BTCT |
2004 |
Tự phát triển |
01 bộ |
6 |
Phần mềm tính toán thiết kế móng cọc |
2004 |
Tự phát triển |
01 bộ |
7 |
Phần mềm phân tích kết cấu SAP 2000 |
2008 |
Hoa Kỳ |
01 bộ |
8 |
Phần mềm tính toán và phân tích kết cấu Midascivil |
2008 |
Hàn Quốc |
01 bộ |
9 |
Phần mềm quản lý HĐ, giao khoán nội bộ |
2004 |
Việt Nam |
01 bộ |
10 |
Phần mềm quản lý nhân sự BXETA 3.0 |
2004 |
nt |
01 bộ |
11 |
Phần mềm quản lý hồ sơ văn bản |
2004 |
nt |
01 bộ |
12 |
Phần mềm quản lý nguồn nhân lực |
2008 |
nt |
01 bộ |
13 |
Phần mềm thiết kế đường |
2016 |
nt |
02 bộ |
IV |
Thiết bị phục vụ khảo sát địa hình |
|||
1 |
Máy kinh vĩ DT-209 (No.091622) |
2004 |
Nhật Bản |
02 |
2 |
Máy thủy bình tự động AT - G6 (No.ZC1688) |
2004 |
nt |
01 |
3 |
Máy thủy bình AT - G6 (No.6J0371) |
2004 |
nt |
01 |
4 |
Máy thủy bình Leica NA 730 (No.B027226) |
2012 |
nt |
01 |
5 |
Máy thủy bình TOPCON (No.X70421) |
2012 |
nt |
01 |
6 |
Máy thủy bình TOPCON (No.X30620) |
2012 |
nt |
01 |
7 |
Máy toàn đạc ĐT GPT-6003 (No.WU1099) |
2004 |
nt |
01 |
8 |
Máy toàn đạc ĐT GPT-233N (No.OK3297). |
2008 |
nt |
01 |
9 |
Máy bộ đàm |
2005 |
Hàn Quốc |
06 |
V |
Thiết bị khoan địa chất |
|||
1 |
Máy khoan XY-1 |
2004 |
Trung Quốc |
02 |
2 |
Máy khoan XY-1 |
2008 |
Trung Quốc |
01 |
3 |
Máy khoan XY-1A |
2009 |
Trung Quốc |
01 |
4 |
Máy khoan UKB12/25 |
2006 |
Nga |
01 |
5 |
Máy khoan UKB12/25 |
2010 |
Việt Nam |
01 |
VI |
Thiết bị thí nghiệm (Phòng thí nghiệm LAS – XD 783) |
|||
1 |
Bộ thí nghiệm CBR |
2009 |
Trung Quốc |
01 |
2 |
Bộ thí nghiệm đầm nén tiêu chuẩn |
2009 |
Việt Nam |
02 |
3 |
Máy nén đất tam liên WG, kèm đầy đủ phụ kiện như quả cân, đá thấm, dao cắt... |
2009 |
Trung Quốc |
03 |
4 |
Máy cắt đất 2 tốc độ EDJ-1 (ZJ), kèm đầy đủ phụ kiện: quả cân, hộp cắt, cung lực, đồng hồ |
2009 |
Trung Quốc |
02 |
5 |
Bộ thí nghiệm thấm đất Nam Kinh |
2009 |
Trung Quốc |
01 |
6 |
Bộ thí nghiệm đo trương nở, co ngót của đất |
2009 |
Trung Quốc |
01 |
7 |
Bộ thí nghiệm xác định thành phần hạt (Bộ sàng theo tiêu chuẩn TCVN + ASTM + máy lắc…) |
2009 |
Việt Nam, Trung Quốc |
03 |
8 |
Bộ dụng cụ thí nghiệm chảy, dẻo |
2009 |
Việt Nam |
01 |
9 |
Bộ xi lanh nén dập đá D75-T.TECHn Model: TA083 |
2009 |
Việt Nam |
01 |
10 |
Bộ xi lanh nén dập đá D150-T.TECHnModel: TA082 |
2009 |
Việt Nam |
01 |
11 |
Thiết bị xác định hàm lượng sét của đá (Bình rửa đá) - T.TECH; TS400 |
2009 |
Việt Nam |
01 |
12 |
Thiết bị xác định hàm lường sét của cát (Bình rửa cát) - T.TECH; TS401 |
2009 |
Việt Nam |
01 |
13 |
Bộ thí nghiệm xác định Khối lượng thể tích xốp, độ xốp |
2009 |
Việt Nam |
01 |
14 |
Máy nén bê tông 2000 KN – TQ Model: TYE-2000 |
2009 |
Trung Quốc |
01 |
15 |
Máy cưa cắt mẫu bê tông - T.TECH Model: C350/350-14 |
2009 |
Việt Nam |
01 |
16 |
Phễu rót cát; kèm bình thể tích chuẩn và tấm dung trọng hiện trường, thùng gỗ, 4 đinh gim |
2009 |
Việt Nam |
01 |
17 |
Bộ dao vòng lấy mẫu đất - T.TECH. Model: S084. kèm 03 lưỡi dao, thùng đựng |
2009 |
Việt Nam |
01 |
18 |
Bộ đo E bằng tấm ép tĩnh - T.TECH Model: S22 |
2009 |
Việt Nam |
01 |
19 |
Bộ cần Benkenman - T.TECH kiểu dáng ELE |
2009 |
Việt Nam |
01 |
20 |
Thiết bị đo độ nhớt |
2009 |
Việt Nam |
01 |
21 |
Cân điện tử 300g x 0.01g |
2009 |
Trung Quốc |
01 |
22 |
Cân điện tử 15kg x 0.5g - OHAUS Model: BC15 |
2009 |
Mỹ |
01 |
23 |
Tủ sấy 300oC Model 101-2; 126 lít |
2009 |
Trung Quốc |
01 |
24 |
Bàn cân thuỷ tĩnh tiêu chuẩn - T.TECH có bàn nâng di động, Model: TV085 |
2009 |
Việt Nam |
01 |
Và các phần mềm chuyên dụng phổ biến khác
Phần mềm thiết kế đường: Land Desktop R2i |
Tạo mô hình thiết kế 3D với Land Desktop R2i |
Phần mềm VirtualMap (trình diễn hoạt cảnh 3D) |
Phần mềm thiết kế đường: Nova-TDN |
Phần mềm thiết kế Cầu: RM2007 |
Phần mềm kiểm toán ổn định nền đường: GeoSlope |
Sap 2000 software |
|