Công ty hiện đang có 40 kỹ sư tư vấn các chuyên ngành Cầu, Đường sắt, Đường bộ, Vận tải sắt, Thông tin - Tín hiệu đường sắt, Kinh tế xây dựng,... Trong đó có 10 Chủ nhiệm thiết kế hạng 1; 05 chủ trì thiết kế hạng 2; 05 Kỹ sư định giá hạng 01; 03 kỹ sư định giá hạng 2; 05 kỹ sư tư vấn giám sát hạng 01 cùng nhiều chuyên gia đầu ngành các lĩnh vực liên quan.
BẢN KÊ KHAI NĂNG LỰC CHUYÊN MÔN CỦA CÁC KỸ SƯ CHỦ CHỐT
1.Danh sách cá nhân chủ chốt(*):
STT | Họ và Tên | Vị trí/Chức danh | Số chứng chỉ ngành nghề | Điện thoại liên hệ |
I | Thiết kế, thẩm tra thiết kế cầu - đường sắt | |||
1 |
Đặng Xuân Thủy |
Chủ nhiệm dự án |
Thiết kế: BXD 00054802 |
|
2 |
Kiều Cao Hà |
Chủ nhiệm dự án |
Thiết kê : BXD 00016195 |
|
3 |
Lê Huy Hoàng |
Chủ trì thiết kế |
Thiết kê : BXD 0000.. |
|
4 |
Nghiêm Dũng |
Chủ trì thiết kế |
||
7 |
Dương Công Noãn |
Kỹ sư thiết kế tín hiệu |
Thiết kế: KS-280-03654 |
|
8 |
Hoàng Văn Hiểu |
Chủ trì thiết kế TTTH |
Thiết kế: KS-04-08991 |
|
9 |
||||
10 |
Nguyễn Văn Toái |
Kỹ sư thiết kế kết cấu XD DD và Công nghiệp |
Thiết kế: KS-280-03144 |
|
Vũ Quang Hưng |
Kỹ sư khảo sát, thiết kế |
Thiết kê : HTV 00043823 |
||
II | Giám sát xây dựng, hoàn thiện công trình cầu - đường sắt | |||
1 |
|
Giám sát công trình |
Giám sát: GS1-028-09448 |
|
2 |
Giám sát xây dựng CT |
Giám sát: GS1-027-10026 |
||
3 |
Giám sát công trình |
Giám sát: GS1-280-06598 |
||
4 |
Nguyễn Văn Toái |
Giám sát công trình |
Giám sát:GS1-08-18700 |
0989 010 463 |
5 |
Lê Huy Hoàng |
Giám sát công trình |
Giám sát: GS-04-05250-A |
|
6 |
||||
7 |
||||
8 |
||||
9 |
||||
10 |
Nguyễn Hoàng Phúc |
Giám sát công trình |
Giám sát: GS1-027-08043 |
|
11 |
Nguyễn Mạnh Tuấn |
Giám sát công trình |
Giám sát: GS1-08-25496 |
|
12 |
Nguyễn Tuấn Mạnh |
Giám sát công trình |
Giám sát: GS1-280-09291 |
|
13 |
Dương Công Noãn |
Giám sát công trình TTTH |
Giám sát: GS1-280-02127 |
|
14 |
Hoàng Văn Hiểu |
Giám sát công trình TTTH |
Giám sát: GSI-04-08384 |
|
III | Quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình | |||
1 |
Phạm Thị Thanh Huyền |
Chủ trì lập dự toán |
BXD 00009180 |
|
2 |
||||
3 |
||||
4 |
Trần Thị Hường |
Lập dự toán công trình |
KS định giá: 04-3067 |
|
5 |
Phạm Thị Minh |
Lập dự toán công trình |
KS định giá: 04-3093 |
|
6 |
Đặng Thị Minh Hậu |
Chủ trì lập dự toán |
KS định giá: 08-1923 |
|
IV | Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình cầu - đường bộ | |||
1 |
Đặng Xuân Thủy |
Chủ nhiệm dự án |
Thiết kế: KS-027-02379 |
|
2 |
Chủ nhiệm, chủ trì thiết kế |
Thiết kế: KS-027-05261 |
||
4 |
Chủ trì thiết kế |
Thiết kế: KS-027-03484 |
||
5 |
Chủ trì thiết kế |
Thiết kế: KS-280-02989 |
||
6 |
Kỹ sư thiết kế |
Thiết kế: KS-027-01649 |
||
8 |
Kỹ sư thiết kế |
Thiết kế: KS-027-05443 |
||
9 |
Chủ trì thiết kế |
Thiết kế BXD-00002706 |
||
10 |
Chủ trì thiết kế |
Thiết kế BXD-00002703 |
||
V | Khảo sát xây dựng công trình | |||
1 |
Chủ nhiệm KS địa hình |
Khảo sát: KS-280-02791 |
||
2 |
Chủ nhiệm KS địa hình |
BXD-00002706 |
||
3 |
Chủ nhiệm KS địa hình |
BXD-00002703 |
||
4 |
Chủ nhiệm KS địa hình |
BXD-00002702 |
||
5 |
Chủ nhiệm KS địa chất |
Khảo sát: KS-04-07237-A |
||
6 |
Chủ nhiệm KS địa chất |
Khảo sát: KS-04-09244-A |
||
7 |
Chủ trì khảo sát thủy văn |
Khảo sát: KS-04-11428 |
||
8 |
Dương Đức Chí |
Chủ trì khảo sát địa chất |
Khảo sát: |
|
9 |
Hà Trọng Hiếu |
Kỹ sư Khảo sát địa chất |
|
|
2. Danh sách nhân viên, công nhân kỹ thuật liên quan đến lĩnh vực cấp chứng chỉ:
STT | Họ và tên | Vị trí/Chức danh | Trình độ chuyên môn | Điện thoại liên hệ |
1 |
Kỹ sư khảo sát, thiết kế |
Kỹ sư xây dựng cầu đường |
||
2 |
Kỹ sư khảo sát, thiết kế |
Kỹ sư xây dựng cầu đường |
||
3 |
Vũ Huyền Thương |
Kỹ sư khảo sát, thiết kế |
Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
4 |
|
Kỹ sư khảo sát, thiết kế |
Kỹ sư kinh tế vận tải |
|
6 |
Đỗ Khánh Toàn |
Kỹ sư khảo sát, thiết kế |
Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
7 |
Phạm Thị Minh Khải |
Kỹ sư khảo sát, thiết kế |
Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
8 |
|
Kỹ sư khảo sát, thiết kế |
Kỹ sư điều khiển học KT GTVT |
|
9 |
Nguyễn Văn Kiên |
Kỹ sư khảo sát, thiết kế |
Kỹ sư vô tuyến điện và TTLL |
|
10 |
Nguyễn Văn Thái |
Kỹ sư khảo sát, thiết kế |
Kỹ sư KT XD công trình GT |
|
11 |
|
Kỹ sư khảo sát, thiết kế |
Kỹ sư KT XD công trình GT |
|
12 |
Trịnh Lê Huyền |
Kỹ sư khảo sát, thiết kế |
Kỹ sư KT XD công trình GT |
|
13 |
Vũ Ngọc Thiện |
Kỹ sư khảo sát, thiết kế |
Kỹ sư KT XD công trình GT |
|
14 |
Nguyễn Văn Hiệp |
Kỹ sư khảo sát, thiết kế |
Kỹ sư KT XD công trình GT |
|
15 |
Kỹ sư khảo sát, thiết kế |
Kỹ sư xây dựng cầu - đường |
||
16 |
Kỹ sư khảo sát, thiết kế |
Kỹ sư xây dựng cầu - đường |
||
17 |
Kỹ sư khảo sát, thiết kế |
Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
||
18 |
|
Kỹ sư khảo sát, thiết kế |
Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
|
19 |
Dương Đức Chí |
Kỹ sư khảo sát địa chất |
Kỹ sư địa chất công trình |
|
20 |
Nguyễn Hữu Huấn |
Kỹ sư khảo sát địa chất |
BXD-00032833 |
|
21 |
Bùi Hồ Dũng |
Kỹ sư khảo sát địa chất |
Kỹ sư địa chất thủy văn - ĐCCT |
|
23 |
Vũ Văn Chí |
Kỹ sư khảo sát địa chất |
Kỹ sư Địa chất công trình – ĐKT |
|
25 |
Đông Băng Nhật Công |
Kỹ sư thiết kế, Giám sát viên |
Kỹ sư xây dựng cầu đường, Chứng chỉ GS: GS108-27267-A |
|
26 |
Phan Thanh Tứ |
Kỹ sư thiết kế, Giám sát viên |
Kỹ sư xây dựng cầu đường, Chứng chỉ GS: GS1-0827293-A |
|
27 |
Nguyễn Thanh Tân |
Kỹ sư thiết kế, Giám sát viên |
Kỹ sư xây dựng cầu đường, Chứng chỉ GS: GS1-08-27315A |
|
28 |
|
Kỹ sư thiết kế, Giám sát viên |
Kỹ sư xây dựng cầu đường, Chứng chỉ GS: GS1-08-14518 |
|
29 |
Nguyễn Đức Trường |
Kỹ sư thiết kế, Giám sát viên |
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng, Chứng chỉ GS: GS1-08-18938A |
|
30 |
|
Kỹ sư thiết kế, Giám sát viên |
Kỹ sư kỹ thuật công trình, Chứng chỉ GS: GS1-08-09636 |
|
31 |
Trần Thọ Ninh |
Giám sát viên |
Kỹ sư xây dựng cầu đường, Chứng chỉ GS: GS1-08-17152 |
|
33 |
|
Kỹ sư khảo sát, thiết kế |
Kỹ sư xây dựng cầu-đường |
|
Đại diện hợp pháp của nhà thầu
Đặng Xuân Thủy
Link tải hồ sơ năng lực: Hồ Sơ Năng Lực RCIC
Được xây dựng và phát triển từ 2004 đến nay Công ty đã thực hiện nhiều công trình lớn trong ngành giao thông vận tải.
Copyrights © 2020 ABCSOFT. All Rights Reserved